THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Liên doanh |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 840mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 760 mm |
Cỡ lốp trước | Lốp: 406mm – Vành: 254mm |
Cớ 2 lốp sau | Lốp: 406mm – Vành: 254mm |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen, xanh ngọc, đỏ đô |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48V800W_60V800w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1220w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 50 – 60km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 – 32km/h |
Khản năng chở nặng | 250kg |
Số người cho phép chớ | 2người lớn,1 trẻ em |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
THÔNG TIN KHÁC | |
---|---|
Trọng lượng xe | 96kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 40-40 kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1000w |
Điện áp | 220v – 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 30 độ |
Điện áp động cơ | 48-60V |
Reviews
There are no reviews yet.