THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước, trọng lượng
-
Dài x rộng x cao (mm)
1820 ×680×1140 mm
- Chiều dài cơ sở1300 mm
-
Khối lượng cho phép chở
130 Kg
-
Khoảng sáng gầm xe
180 mm
-
Chiều cao yên
760mm
-
Khối lượng bản thân
105Kg
-
Dung tích cốp xe
17 lít
-
Tiện ích thông minh
Hệ thống chống trộm, cảnh báo lăn bánh, tìm xe, khởi động bằng smartkey, hộc chứa đồ, cổng sạc, móc treo
-
Tổ hợp nút bấm
“Cụm công tắc trái:công tắc đèn chiếu xa gần, xi nhan, còi. Cụm công tắc phải: Nút Parking, nút chế độ lái, công tắc đèn, công tắc đèn ưu tiên;”
Khung xe
-
Hệ thống phanh
trước đĩa/ sau tang chống
-
Loại lốp
Lốp không săm
-
Thông số lốp (trước|sau)
Trước 90/80-12 | Sau 90/80-12
-
Áp suất lốp
250kPa/ 250kPa
-
Hệ thống đèn
LED
-
Loại vành (trước/sau)
MT2.15×12/MT2.15×12
-
Đường kính vành trước/sau
12/12inch
Động cơ
-
Loại động cơ
Động cơ điện một chiều không chổi than
-
Công suất danh định
800W
-
Công suất tối đa
1800W
-
Tốc độ tối đa
48km/h
-
Loại ắc-quy
Ắc quy Graphene TTFAR
-
Dung lượng ắc-quy
60V26Ah
-
Quãng đường chạy liên tục
80Km (65Kg-30Km/h)
Reviews
There are no reviews yet.